Characters remaining: 500/500
Translation

khơi mào

Academic
Friendly

Từ "khơi mào" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu, mở đầu một câu chuyện, một cuộc trò chuyện, hoặc một sự kiện nào đó. Khi ta nói "khơi mào", thường ám chỉ đến việc tạo ra điều đó để bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc một hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt khi ai đó muốn khởi đầu một vấn đề hay một chủ đề mới.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi sẽ khơi mào câu chuyện bằng cách hỏi về chuyến đi của bạn."
    • " ấy khơi mào cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi thú vị."
  2. Trong văn hóa hoặc nghệ thuật:

    • "Bài thơ này khơi mào cho một phong trào văn học mới."
    • "Bộ phim đã khơi mào nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc khơi mào cho một ý tưởng hay một phong trào, ta có thể sử dụng cụm từ "khơi mào cho sự thay đổi":
    • "Nhà lãnh đạo đã khơi mào cho sự thay đổi trong chính sách giáo dục."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "khơi mào" không nhiều biến thể, nhưng có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa khác trong một số ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Mở đầu": Cũng có nghĩabắt đầu, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
    • "Khởi đầu": Tương tự như "mở đầu", thường dùng để chỉ sự bắt đầu của một cái đó mới mẻ.
Từ liên quan:
  • "Mào" trong tiếng Việt có nghĩaphần đầu hoặc phần mở đầu của một cái đó. Do đó, "khơi mào" có thể hiểu "khơi dậy phần đầu".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "khơi mào", cần lưu ý ngữ cảnh để không bị hiểu nhầm. Từ này thường không được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, phù hợp hơn với giao tiếp hàng ngày hoặc trong các buổi thảo luận.
  1. Mở đầu: Lời nói khơi mào.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khơi mào"